Oleg SHATOV
83
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
29 Th07 1990
Ngày sinh
508k
Giá
508,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 5 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,00 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Không | Zenit Saint Petersburg | 4.2M | Oleg SHATOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2022 | 85 | 83 | 2 |
7 Th08 2021 | 86 | 85 | 1 |
29 Th09 2020 | 87 | 86 | 1 |
26 Th04 2019 | 88 | 87 | 1 |
16 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
1 Th10 2016 | 88 | 89 | 1 |
17 Th10 2014 | 87 | 88 | 1 |
20 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
2 Th02 2013 | 80 | 86 | 6 |
21 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
2 Th07 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |