Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleg SHATOV

Player retiring at the end of the season.
Oleg SHATOV Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ural Yekaterinburg)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

29 Th07 1990

Ngày sinh

508k

Giá

508,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1208,0000
15 Russia SMFA World Cup 1 (0)2008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 18 (0)1307,2210
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Zenit Saint Petersburg SMFA Shield 2 (0)2018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 5 (0)3307,6000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 18 (0) 1 3 07,221 0
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 24 (0) 0 3 06,793 0
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 12 (0) 4 1 27,331 0
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 3 (0) 0 0 05,671 0
11 Zenit Saint Petersburg Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 5 (0) 2 0 07,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu63 (0)7727,0060

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1116 Th09 2013KhôngZenit Saint Petersburg4.2MOleg SHATOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th10 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th08 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th09 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th10 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th02 20138086Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
21 Th02 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th07 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----