Jonathan BROWN
71
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
17 Th04 1990
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Hereford FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,25 | 2 | 0 |
15 | Hereford FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,25 | 2 | 0 |
14 | Hereford FC | Hạng 5 | 23 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,48 | 1 | 0 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 20 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
12 | Hereford FC | Hạng 5 | 8 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 12 | 18 | 2 | 6,31 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Hereford FC | 10k | Jonathan BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2018 | 70 | 71 | 1 |
9 Th02 2018 | 69 | 70 | 1 |
9 Th10 2017 | 68 | 69 | 1 |
4 Th08 2013 | 70 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |