Shervin RADJABALI
83
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th03 2012)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
17 Th05 1991
Ngày sinh
770k
Giá
770,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Rostock), German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | Quốc tế | 17 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,12 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 5 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
13 | Rostock | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
12 | Rostock | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,77 | 6 | 1 |
11 | Rostock | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | Rostock | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 29 | 16 | 6 | 6,78 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | H. Berlin | Rostock | 3.5M | Shervin RADJABALI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
7 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
20 Th05 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |