Andrea MAZZARANI
77
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
6 Th11 1989
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 78% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Modena | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Modena | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
11 | Modena | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,12 | 1 | 1 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,27 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 13 | 19 | 2 | 6,77 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Modena | Virtus Entella | 4.9M | Andrea MAZZARANI |
11 | 23 Th09 2013 | Udinese Calcio | Modena | 3.3M | Andrea MAZZARANI |
10 | 29 Th06 2013 | SSC Napoli | Udinese Calcio | 2.7M | Andrea MAZZARANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2023 | 78 | 77 | 1 |
15 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
4 Th10 2018 | 83 | 82 | 1 |
9 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
17 Th06 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th02 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |