Giacomo BONAVENTURA
89
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th08 1989
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,875,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,06 | 4 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,45 | 2 | 0 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Partick Thistle | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Partick Thistle | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
4 | Partick Thistle | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 1 | 2 |
3 | Partick Thistle | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Partick Thistle | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 43 | 42 | 12 | 6,74 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Atalanta BC | AC Milan | 9.4M | Giacomo BONAVENTURA |
6 | 14 Th08 2011 | Partick Thistle | Atalanta BC | 6.6M | Giacomo BONAVENTURA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2023 | 88 | 89 | 1 |
11 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
15 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
1 Th07 2019 | 91 | 90 | 1 |
21 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
11 Th12 2015 | 89 | 90 | 1 |
22 Th06 2015 | 88 | 89 | 1 |
8 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
15 Th12 2012 | 85 | 87 | 2 |
10 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
20 Th05 2011 | 80 | 83 | 3 |
23 Th10 2010 | 76 | 80 | 4 |
16 Th06 2010 | 75 | 76 | 1 |
28 Th01 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |