Back AISLAN
73
Chỉ số
9 (Ngày 2 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th01 1988
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Không | Vasco da Gama | 2.6M | Back AISLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2021 | 82 | 73 | 9 |
16 Th04 2013 | 77 | 82 | 5 |
28 Th01 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |