David MEYLER
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th05 1989
Ngày sinh
92k
Giá
92,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City), English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 11 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 2 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 28 | 31 | 5 | 6,70 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Sunderland | Hull City | 3.3M | David MEYLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
9 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
16 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
14 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
20 Th05 2013 | 82 | 84 | 2 |
17 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
10 Th06 2010 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |