Floyd AYITÉ
76
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th12 1988
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Stade de Reims | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,12 | 0 | 1 |
8 | Stade de Reims | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
7 | Stade de Reims | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 3 | 2 | 6,76 | 2 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 224 (0) | 55 | 40 | 10 | 6,88 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Stade de Reims | SC Bastia | 6.3M | Floyd AYITÉ |
6 | 24 Th12 2011 | Girondins Bordeaux | Stade de Reims | 2.6M | Floyd AYITÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2024 | 78 | 76 | 2 |
28 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
24 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
10 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
15 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
30 Th11 2012 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |