Cheick DIABATÉ
80
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th04 1988
Ngày sinh
96k
Giá
96,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,56 | 0 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 55 (0) | 19 | 13 | 8 | 7,40 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,56 | 0 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,59 | 3 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 12 | 5 | 7,47 | 3 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 7 | 8 | 7,71 | 1 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,62 | 0 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 7 | 7,79 | 3 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,92 | 1 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,56 | 1 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,40 | 2 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 2 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,50 | 0 | 1 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,23 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 109 | 82 | 46 | 7,44 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
7 Th12 2022 | 84 | 82 | 2 |
27 Th03 2021 | 86 | 84 | 2 |
14 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
31 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
4 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th06 2010 | 84 | 83 | 1 |
18 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |