Alan JUDGE
73
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th11 1988
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 17 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
9 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 27 (0) | 11 | 2 | 1 | 6,78 | 1 | 1 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 16 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 20 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 47 | 28 | 5 | 6,73 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th06 2014 | Blackburn Rovers | Brentford | 1.6M | Alan JUDGE |
10 | 9 Th07 2013 | Plymouth Argyle | Blackburn Rovers | 2.9M | Alan JUDGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2023 | 74 | 73 | 1 |
11 Th03 2023 | 76 | 74 | 2 |
6 Th02 2022 | 80 | 76 | 4 |
24 Th02 2020 | 82 | 80 | 2 |
17 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
18 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
28 Th04 2016 | 83 | 84 | 1 |
22 Th08 2015 | 82 | 83 | 1 |
22 Th01 2015 | 80 | 82 | 2 |
28 Th03 2013 | 78 | 80 | 2 |
27 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
9 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |