Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Johann CARRASSO

Player retiring at the end of the season.
Johann CARRASSO Photo
FC Metz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stade de Reims)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

7 Th05 1988

Ngày sinh

135k

Giá

135,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Metz), French Cup (FC Metz)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 38 (0)0016,9500
15 FC Metz Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 FC Metz Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0029,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 38 (0) 0 0 16,950 0
14 FC Metz Hạng 2 38 (0) 0 0 36,760 0
13 FC Metz Hạng 2 38 (0) 0 0 47,000 0
12 FC Metz Hạng 2 37 (0) 0 0 56,810 0
11 FC Metz Hạng 2 33 (0) 0 0 37,000 0
7 Stade Rennais Hạng 1 1 (0) 0 0 04,000 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 22 (0) 0 0 57,050 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 36 (0) 0 0 17,080 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)00226,9400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1122 Th09 2013Stade RennaisFC Metz2.2MJohann CARRASSO
6 4 Th11 2011Montpellier HSCStade Rennais4.2MJohann CARRASSO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th10 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th12 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th05 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th08 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th11 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----