Lasse NIELSEN
80
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th01 1988
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NEC Nijmegen), Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,55 | 2 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,64 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | FC Vestsjaelland | NEC Nijmegen | 5.6M | Lasse NIELSEN |
13 | 8 Th08 2014 | NEC Nijmegen | FC Vestsjaelland | 5.6M | Lasse NIELSEN |
11 | 9 Th02 2014 | Không | NEC Nijmegen | 4.9M | Lasse NIELSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
1 Th11 2020 | 83 | 82 | 1 |
8 Th07 2018 | 85 | 83 | 2 |
13 Th11 2015 | 84 | 85 | 1 |
29 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
29 Th02 2012 | 82 | 83 | 1 |
22 Th10 2009 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |