José RIOS REINA
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
10 Th05 1990
Ngày sinh
211k
Giá
211,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,20 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
24 Th09 2020 | 80 | 82 | 2 |
15 Th02 2017 | 82 | 80 | 2 |
7 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
13 Th08 2013 | 79 | 80 | 1 |
1 Th02 2013 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |