Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gutiérrez Gamo MOHAMED

Player retiring at the end of the season.
Gutiérrez Gamo MOHAMED Photo
Sevilla Atlético

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sevilla Atlético)

76

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

4 Th04 1984

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

-

Chiều cao (cm)

-

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 24 (0)8106,6220
15 Sevilla Atlético Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,0000
15 Sevilla Atlético Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 24 (0) 8 1 06,622 0
14 Sevilla Atlético Hạng 2 15 (0) 4 2 06,801 0
13 Sevilla Atlético Hạng 2 21 (0) 7 4 06,575 0
12 Sevilla Atlético Hạng 2 23 (0) 5 4 06,482 0
11 Sevilla Atlético Hạng 2 20 (0) 4 3 16,552 0
10 Sevilla Atlético Hạng 2 8 (0) 1 1 06,251 0
9 Sevilla Atlético Hạng 2 5 (0) 1 1 16,601 0
8 Sevilla Atlético Hạng 2 20 (0) 7 3 26,951 0
7 Sevilla Atlético Hạng 2 15 (0) 3 3 16,733 0
6 Sevilla Atlético Hạng 2 16 (0) 6 6 16,621 1
5 Sevilla Atlético Hạng 2 19 (0) 4 2 16,632 0
4 Sevilla Atlético Hạng 2 17 (0) 6 5 26,942 0
3 Sevilla Atlético Hạng 2 18 (0) 5 5 26,172 0
2 Sevilla Atlético Hạng 2 10 (0) 1 3 16,004 0
1 Sevilla Atlético Hạng 2 6 (0) 2 1 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)6444136,60291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
----

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----