Cammy BELL
66
Chỉ số
8 (Ngày 20 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th09 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,31 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 0 | 0 | 33 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Kilmarnock | Rangers | 3.6M | Cammy BELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2020 | 74 | 66 | 8 |
19 Th07 2020 | 76 | 74 | 2 |
19 Th03 2020 | 77 | 76 | 1 |
19 Th11 2016 | 78 | 77 | 1 |
29 Th06 2016 | 80 | 78 | 2 |
25 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
10 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
15 Th05 2010 | 77 | 80 | 3 |
25 Th11 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |