Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cammy BELL

Player retiring at the end of the season.
Cammy BELL Photo
Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queen's Park)

66

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 20 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

18 Th09 1986

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 36 (0)0047,0800
15 Rangers Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0008,0000
15 Rangers Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000
15 Rangers SMFA Shield 2 (0)0018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 47,080 0
14 Rangers Hạng 1 36 (0) 0 0 26,940 0
13 Rangers Hạng 1 25 (0) 0 0 16,920 0
13 Kilmarnock Hạng 1 6 (0) 0 0 16,830 0
12 Kilmarnock Hạng 1 36 (0) 0 0 26,810 0
11 Kilmarnock Hạng 1 36 (0) 0 0 67,330 0
10 Kilmarnock Hạng 2 36 (0) 0 0 37,310 0
9 Kilmarnock Bảng C 6 (0) 0 0 05,330 0
9 Kilmarnock Hạng 1 36 (0) 0 0 56,920 0
8 Kilmarnock Hạng 1 36 (0) 0 0 17,030 0
7 Kilmarnock Hạng 2 36 (0) 0 0 37,170 0
6 Kilmarnock Hạng 1 36 (0) 0 0 16,580 0
5 Kilmarnock Hạng 2 36 (0) 0 0 27,110 0
4 Kilmarnock Hạng 2 28 (0) 0 0 07,110 0
3 Kilmarnock Hạng 2 20 (0) 0 0 27,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu445 (0)00337,0000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014KilmarnockRangers3.6MCammy BELL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th10 20207466Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
19 Th07 20207674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20207776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20167877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th05 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
25 Th11 20097677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----