Mile ŠKORIĆ
Cầu thủ tự do
CLB
(Tianjin Jinmen Tiger)
83
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
19 Th06 1991
Ngày sinh
687k
Giá
687,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2023 | 84 | 83 | 1 |
10 Th04 2023 | 85 | 84 | 1 |
21 Th10 2019 | 83 | 85 | 2 |
29 Th06 2018 | 80 | 83 | 3 |
6 Th08 2017 | 77 | 80 | 3 |
21 Th11 2015 | 76 | 77 | 1 |
1 Th06 2012 | 75 | 76 | 1 |
18 Th09 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |