Ivan STRINIĆ
82
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
17 Th07 1987
Ngày sinh
149k
Giá
149,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 42 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 5 | 1 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,07 | 0 | 1 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 2 | 1 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,68 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | Dnipro Dnipropetrovsk | SSC Napoli | 7.2M | Ivan STRINIĆ |
5 | 3 Th05 2011 | Không | Dnipro Dnipropetrovsk | 4.3M | Ivan STRINIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2021 | 85 | 82 | 3 |
15 Th12 2019 | 87 | 85 | 2 |
25 Th03 2013 | 86 | 87 | 1 |
15 Th04 2011 | 85 | 86 | 1 |
14 Th07 2010 | 82 | 85 | 3 |
17 Th09 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |