Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ivan STRINIĆ

Player retiring at the end of the season.
Ivan STRINIĆ Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 16 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

17 Th07 1987

Ngày sinh

149k

Giá

149,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,1400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 SSC Napoli Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0006,5000
15 SSC Napoli Cúp quốc gia Ý 3 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 42 (0)1106,7941
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 9 (0) 0 0 06,441 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 31 (0) 0 1 06,813 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 36 (0) 1 2 06,313 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 36 (0) 2 2 06,361 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 33 (0) 1 2 06,765 1
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 30 (0) 1 1 07,133 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 29 (0) 3 0 07,070 1
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 21 (0) 1 0 06,860 0
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 12 (0) 0 1 05,832 1
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 7 (0) 0 0 06,571 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)9906,68193

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th01 2015Dnipro DnipropetrovskSSC Napoli7.2MIvan STRINIĆ
5 3 Th05 2011KhôngDnipro Dnipropetrovsk4.3MIvan STRINIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th01 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th12 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th07 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
17 Th09 20098182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----