Brian BARRY-MURPHY
73
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
27 Th07 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale), English Cup (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 17 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,42 | 6 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 10 | 13 | 2 | 6,42 | 3 | 0 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,51 | 2 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 16 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,73 | 0 | 1 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 18 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,56 | 1 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Bury | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
2 | Bury | Hạng 4 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,36 | 0 | 0 |
1 | Bury | Hạng 4 | 18 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,28 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 267 (0) | 45 | 44 | 7 | 6,37 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 16 Th08 2010 | Bury | Rochdale | 198k | Brian BARRY-MURPHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2015 | 76 | 73 | 3 |
24 Th08 2011 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |