Rodrigo PALACIO
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
5 Th02 1982
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 23 (0) | 14 | 3 | 8 | 7,78 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 23 (0) | 14 | 3 | 8 | 7,78 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,46 | 5 | 1 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 9 | 8 | 7,77 | 3 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 4 | 7 | 7,53 | 3 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 9 | 6 | 7,77 | 3 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,40 | 4 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 3 (0) | 2 | 2 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 3 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 5 | 7,45 | 3 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 6 | 7,46 | 1 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 10 | 11 | 7,85 | 5 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 35 (0) | 16 | 7 | 11 | 8,29 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 2 (0) | 1 | 2 | 6 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 9 | 6 | 7,19 | 3 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,56 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Bảng G | 5 (0) | 2 | 1 | 5 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 5 | 7,70 | 1 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 4 (0) | 3 | 2 | 3 | 8,25 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 11 | 3 | 7,31 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 141 | 104 | 105 | 7,59 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 31 Th05 2012 | Genoa CFC | Internazionale | 8.9M | Rodrigo PALACIO |
2 | 22 Th02 2010 | Boca Juniors | Genoa CFC | 12.1M | Rodrigo PALACIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
30 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
1 Th06 2017 | 87 | 86 | 1 |
18 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
17 Th05 2016 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |