Vujadin SAVIĆ
81
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th07 1990
Ngày sinh
254k
Giá
254,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th03 2015 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | Watford | 3.3M | Vujadin SAVIĆ |
13 | 19 Th10 2014 | Girondins Bordeaux | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 4.0M | Vujadin SAVIĆ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Girondins Bordeaux | 2.3M | Vujadin SAVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2020 | 83 | 81 | 2 |
5 Th09 2018 | 82 | 83 | 1 |
17 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
4 Th12 2012 | 82 | 83 | 1 |
26 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
18 Th09 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |