Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Manuel PASCALI

Player retiring at the end of the season.
Manuel PASCALI Photo
Kilmarnock

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sangiuliano City)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

9 Th09 1981

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 27 (0)1616,7410
15 Kilmarnock Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0005,0010
15 Kilmarnock Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 27 (0) 1 6 16,741 0
14 Kilmarnock Hạng 1 33 (0) 6 8 26,733 0
13 Kilmarnock Hạng 1 23 (0) 3 4 16,571 0
12 Kilmarnock Hạng 1 33 (0) 6 7 06,851 1
11 Kilmarnock Hạng 1 30 (0) 7 9 26,933 0
10 Kilmarnock Hạng 2 26 (0) 5 3 17,313 0
9 Kilmarnock Bảng C 3 (0) 0 1 06,330 0
9 Kilmarnock Hạng 1 23 (0) 2 1 06,573 0
8 Kilmarnock Hạng 1 26 (0) 9 4 26,852 0
7 Kilmarnock Hạng 2 28 (0) 8 3 17,001 0
6 Kilmarnock Hạng 1 33 (0) 3 10 06,184 0
5 Kilmarnock Hạng 2 32 (0) 6 7 06,563 1
4 Kilmarnock Hạng 2 24 (0) 4 7 16,426 0
3 Kilmarnock Hạng 2 18 (0) 5 1 16,441 1
2 Kilmarnock Hạng 2 27 (0) 7 5 06,333 0
1 Kilmarnock Hạng 1 27 (0) 6 3 06,192 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu413 (0)7879126,65374

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th09 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th12 20168180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20108081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----