Manuel PASCALI
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
9 Th09 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,93 | 3 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,31 | 3 | 0 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 10 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,56 | 3 | 1 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,42 | 6 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,44 | 1 | 1 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
1 | Kilmarnock | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,19 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 78 | 79 | 12 | 6,65 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
5 Th12 2016 | 81 | 80 | 1 |
15 Th05 2010 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |