Fran SANDAZA
76
Chỉ số
5 (Ngày 6 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
30 Th11 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-5-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Girona FC), Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 1 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 12 | 8 | 7,71 | 2 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 9 | 9 | 7,96 | 2 | 0 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,72 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,55 | 2 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 7 | 7,61 | 0 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 10 | 6 | 7,20 | 6 | 0 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 8 | 9 | 7,67 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 106 | 85 | 56 | 7,44 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | CD Lugo | Girona FC | 1.6M | Fran SANDAZA |
12 | 13 Th06 2014 | Dundee United | CD Lugo | 2.6M | Fran SANDAZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2021 | 81 | 76 | 5 |
4 Th03 2021 | 82 | 81 | 1 |
4 Th08 2015 | 80 | 82 | 2 |
9 Th11 2012 | 82 | 80 | 2 |
28 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |