Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fran SANDAZA

Fran SANDAZA Photo
Girona FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 6 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

30 Th11 1984

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-7-5-4)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Girona FC), Spanish Cup (Girona FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girona FC Hạng 2 20 (0)8717,4000
15 Girona FC Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Girona FC Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girona FC Hạng 2 20 (0) 8 7 17,400 0
14 Girona FC Hạng 2 20 (0) 5 6 17,053 0
13 Girona FC Hạng 2 12 (0) 6 1 07,081 1
12 Dundee United Hạng 1 22 (0) 6 5 27,180 0
11 Dundee United Hạng 2 34 (0) 12 12 87,712 0
10 Dundee United Hạng 1 15 (0) 5 4 17,201 0
9 Dundee United Hạng 1 4 (0) 0 2 07,000 0
8 Dundee United Hạng 1 23 (0) 12 9 97,962 0
7 Dundee United Hạng 1 18 (0) 9 5 67,720 0
6 Dundee United Bảng F 3 (0) 1 2 18,000 0
6 Dundee United Hạng 1 22 (0) 8 4 57,552 0
5 Dundee United Hạng 1 18 (0) 7 3 77,610 0
4 Dundee United Hạng 1 5 (0) 1 0 07,201 0
3 Dundee United Hạng 1 19 (0) 7 7 06,952 0
2 Dundee United Hạng 1 25 (0) 6 10 67,206 0
1 Dundee United Hạng 1 30 (0) 13 8 97,673 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu290 (0)10685567,44231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014CD LugoGirona FC1.6MFran SANDAZA
1213 Th06 2014Dundee UnitedCD Lugo2.6MFran SANDAZA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th10 20218176Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
4 Th03 20218281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th08 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th11 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----