Marcel RISSE
80
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
17 Th12 1989
Ngày sinh
148k
Giá
148,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 19 (0) | 12 | 5 | 2 | 7,58 | 2 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,05 | 1 | 1 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 4 | 2 | 7,14 | 4 | 1 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 2 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,47 | 3 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Nuremberg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 70 | 37 | 9 | 6,85 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Mainz | Cologne | 4.9M | Marcel RISSE |
5 | 11 Th07 2011 | Leverkusen | Mainz | 4.1M | Marcel RISSE |
3 | 6 Th08 2010 | Nuremberg | Leverkusen | 4.2M | Marcel RISSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2020 | 83 | 80 | 3 |
20 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th09 2018 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
29 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
3 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
1 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
5 Th06 2010 | 78 | 82 | 4 |
5 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |