Da Silva RAFAEL
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th07 1990
Ngày sinh
386k
Giá
386,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,27 | 2 | 1 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,88 | 0 | 1 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 5 | 1 |
7 | Manchester United | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,41 | 3 | 1 |
5 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
4 | Manchester United | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 11 | 5 | 1 | 6,70 | 23 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th11 2014 | Flamengo | Manchester United | 18.8M | Da Silva RAFAEL |
13 | 24 Th08 2014 | Real Madrid | Flamengo | 11.1M | Da Silva RAFAEL |
10 | 17 Th04 2013 | Manchester United | Real Madrid | 13.0M | Da Silva RAFAEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
29 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
17 Th09 2021 | 87 | 85 | 2 |
8 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
13 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
12 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
23 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
7 Th09 2013 | 90 | 91 | 1 |
14 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
9 Th03 2011 | 87 | 89 | 2 |
3 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |