Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Da Silva RAFAEL

Da Silva RAFAEL Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Botafogo FR)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

9 Th07 1990

Ngày sinh

386k

Giá

386,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 28 (0)3006,8940
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester United SMFA Shield 4 (0)1218,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 12 (0)0007,0800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 28 (0) 3 0 06,894 0
14 Manchester United Bảng B 3 (0) 0 0 06,332 0
14 Manchester United Hạng 1 28 (0) 0 2 07,112 0
13 Manchester United Hạng 1 6 (0) 0 0 07,000 0
13 Flamengo Hạng 1 11 (0) 0 2 07,091 0
13 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 1 0 06,750 1
12 Real Madrid Bảng F 2 (0) 1 0 08,000 0
12 Real Madrid Hạng 1 26 (0) 1 0 17,272 1
11 Real Madrid Bảng E 3 (0) 0 0 07,000 0
11 Real Madrid Hạng 1 17 (0) 1 1 07,880 1
10 Real Madrid Bảng F 2 (0) 0 0 06,500 1
10 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 0 0 07,620 0
10 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Manchester United Hạng 1 18 (0) 0 0 06,891 0
8 Manchester United Hạng 1 37 (0) 1 0 05,865 1
7 Manchester United Bảng H 4 (0) 0 0 06,000 0
7 Manchester United Hạng 1 26 (0) 1 0 06,002 0
6 Manchester United Bảng G 4 (0) 0 0 06,250 0
6 Manchester United Hạng 1 22 (0) 1 0 05,413 1
5 Manchester United Bảng B 4 (0) 0 0 07,250 0
5 Manchester United Hạng 1 15 (0) 0 0 07,000 1
4 Manchester United Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Manchester United Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
1 Manchester United Hạng 1 1 (0) 1 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu286 (0)11516,70237

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 3 Th11 2014FlamengoManchester United18.8MDa Silva RAFAEL
1324 Th08 2014Real MadridFlamengo11.1MDa Silva RAFAEL
1017 Th04 2013Manchester UnitedReal Madrid13.0MDa Silva RAFAEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th04 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th07 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th09 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----