Atdhe NUHIU
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
29 Th07 1989
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 25 (0) | 8 | 8 | 7 | 7,68 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 25 (0) | 8 | 8 | 7 | 7,68 | 0 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 35 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,57 | 4 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 32 (0) | 12 | 9 | 4 | 7,41 | 3 | 1 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 158 (0) | 39 | 34 | 20 | 7,32 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th08 2013 | Eskişehirspor | Sheffield Wednesday | 3.9M | Atdhe NUHIU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2022 | 82 | 78 | 4 |
8 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
16 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
19 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
7 Th07 2010 | 78 | 80 | 2 |
16 Th10 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |