Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

John ROONEY

John ROONEY Photo
Chester FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macclesfield FC)

70

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 24 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

17 Th12 1990

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Chester FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chester FC Hạng 5 31 (0)2506,3230
15 Chester FC Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chester FC Hạng 5 31 (0) 2 5 06,323 0
14 Chester FC Hạng 5 30 (0) 6 3 46,702 1
13 Chester FC Hạng 5 32 (0) 8 5 36,943 0
12 Chester FC Hạng 5 19 (0) 9 7 17,111 0
12 Macclesfield FC Hạng 5 4 (0) 0 0 07,002 0
11 Macclesfield FC Hạng 5 32 (0) 10 7 17,065 1
10 Macclesfield FC Hạng 4 25 (0) 4 4 06,561 1
9 Macclesfield FC Hạng 5 32 (0) 8 7 26,974 0
8 Macclesfield FC Hạng 5 34 (0) 6 6 16,444 0
7 Macclesfield FC Hạng 5 28 (0) 2 3 06,464 0
6 Macclesfield FC Hạng 5 16 (0) 2 1 06,621 0
5 Macclesfield FC Hạng 5 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Macclesfield FC Hạng 5 2 (0) 0 0 05,500 0
2 Macclesfield FC Hạng 5 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu287 (0)5748126,71303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 2 Th03 2014Macclesfield FCChester FC276kJohn ROONEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20206970Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th09 20177269Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th10 20157372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th09 20116873Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
4 Th12 20096768Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----