John ROONEY
70
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th12 1990
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chester FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 30 (0) | 6 | 3 | 4 | 6,70 | 2 | 1 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 32 (0) | 8 | 5 | 3 | 6,94 | 3 | 0 |
12 | Chester FC | Hạng 5 | 19 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
12 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 32 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,06 | 5 | 1 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 32 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 34 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,44 | 4 | 0 |
7 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
6 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 287 (0) | 57 | 48 | 12 | 6,71 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th03 2014 | Macclesfield FC | Chester FC | 276k | John ROONEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2020 | 69 | 70 | 1 |
15 Th09 2017 | 72 | 69 | 3 |
20 Th10 2015 | 73 | 72 | 1 |
22 Th09 2011 | 68 | 73 | 5 |
4 Th12 2009 | 67 | 68 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |