Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Libor KOZÁK

Libor KOZÁK Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

30 Th05 1989

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1107,4010
15 Czech Republic SMFA World Cup 3 (0)1107,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 7 (0)2427,7110
15 Aston Villa Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0008,0000
15 Aston Villa Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1028,5000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 5 (0)3117,6000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 38 (0)12857,5851
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 7 (0) 2 4 27,711 0
14 Aston Villa Hạng 1 24 (0) 11 6 37,545 0
13 Aston Villa Hạng 1 14 (0) 4 2 07,212 0
12 Aston Villa Hạng 1 18 (0) 3 4 07,333 0
11 Aston Villa Bảng B 4 (0) 2 2 28,250 0
11 Aston Villa Hạng 1 8 (0) 1 2 17,120 0
10 SS Lazio Hạng 1 3 (0) 1 0 07,333 0
9 SS Lazio Hạng 1 1 (0) 1 1 08,000 0
5 SS Lazio Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
1 SS Lazio Hạng 1 5 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu87 (0)252187,36140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 9 Th09 2013SS LazioAston Villa5.3MLibor KOZÁK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th01 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20208082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th09 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th11 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th05 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th06 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th02 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----