Libor KOZÁK
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th05 1989
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 38 (0) | 12 | 8 | 5 | 7,58 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,54 | 5 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 4 (0) | 2 | 2 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 25 | 21 | 8 | 7,36 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | SS Lazio | Aston Villa | 5.3M | Libor KOZÁK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2023 | 80 | 78 | 2 |
18 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
12 Th11 2020 | 80 | 82 | 2 |
25 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
8 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
25 Th08 2016 | 85 | 84 | 1 |
24 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2012 | 85 | 87 | 2 |
26 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
11 Th03 2011 | 82 | 84 | 2 |
8 Th12 2010 | 80 | 82 | 2 |
16 Th06 2010 | 78 | 80 | 2 |
2 Th02 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |