Mihai ROMAN
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
16 Th11 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,74 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Rapid Bucureşti | Toulouse FC | 3.7M | Mihai ROMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2021 | 78 | 76 | 2 |
7 Th05 2016 | 80 | 78 | 2 |
5 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
19 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
7 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
28 Th05 2010 | 84 | 85 | 1 |
29 Th09 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |