José SOSA
84
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th06 1985
Ngày sinh
129k
Giá
129,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,64 | 3 | 1 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,64 | 3 | 1 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,96 | 4 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,14 | 5 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 6 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,29 | 1 | 1 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,55 | 5 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 1 |
4 | Bayern | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,90 | 1 | 0 |
1 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 67 | 50 | 12 | 6,91 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 22 Th09 2011 | SSC Napoli | FC Metalist 1925 Kharkiv | 5.3M | José SOSA |
4 | 27 Th01 2011 | Bayern | SSC Napoli | 4.8M | José SOSA |
2 | 4 Th04 2010 | Estudiantes de LP | Bayern | 8.8M | José SOSA |
1 | 15 Th11 2009 | Bayern | Estudiantes de LP | 5.2M | José SOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
2 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2022 | 87 | 86 | 1 |
4 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
4 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
27 Th05 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |