Manny SMITH
70
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
8 Th11 1988
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 31 (0) | 7 | 4 | 5 | 6,94 | 4 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,70 | 5 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,30 | 7 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 1 | 1 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 2 | 1 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
7 | Walsall | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
6 | Walsall | Hạng 3 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
5 | Walsall | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Walsall | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,52 | 2 | 0 |
3 | Walsall | Hạng 4 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,00 | 5 | 1 |
2 | Walsall | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,51 | 4 | 0 |
1 | Walsall | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 24 | 20 | 8 | 6,18 | 46 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Notts County | Wrexham | 1.4M | Manny SMITH |
10 | 7 Th07 2013 | Walsall | Notts County | 1.3M | Manny SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2017 | 72 | 70 | 2 |
18 Th10 2015 | 73 | 72 | 1 |
15 Th09 2015 | 77 | 73 | 4 |
8 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |