Artur SOBIECH
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th06 1990
Ngày sinh
103k
Giá
103,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
15 | Hanover | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Hanover | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 51 (0) | 18 | 15 | 8 | 7,47 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,47 | 2 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,75 | 2 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,48 | 4 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 34 | 30 | 15 | 7,43 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 4 Th12 2012 | Không | Hanover | 3.4M | Artur SOBIECH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
20 Th05 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
29 Th10 2019 | 84 | 83 | 1 |
31 Th10 2017 | 86 | 84 | 2 |
27 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
11 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
8 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
25 Th02 2011 | 84 | 85 | 1 |
4 Th08 2010 | 78 | 84 | 6 |
2 Th10 2009 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |