Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Artur SOBIECH

Artur SOBIECH Photo
Hanover

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lech Poznań)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

12 Th06 1990

Ngày sinh

103k

Giá

103,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hanover), German Cup (Hanover)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup 3 (0)1107,3300
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0116,8610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 10 (0)4427,4010
15 Hanover Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)1218,0000
15 Hanover Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 51 (0)181587,4760
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 10 (0) 4 4 27,401 0
14 Hanover Hạng 1 17 (0) 4 5 37,472 0
13 Hanover Hạng 1 20 (0) 8 7 47,752 0
12 Hanover Hạng 1 25 (0) 10 8 27,484 0
11 Hanover Hạng 1 26 (0) 6 5 27,273 0
10 Hanover Hạng 1 11 (0) 2 1 27,270 0
9 Hanover Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu111 (0)3430157,43120

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 4 Th12 2012KhôngHanover3.4MArtur SOBIECH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th10 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th05 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th11 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th10 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th10 20178684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th08 20107884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
2 Th10 20097378Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----