Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dominic PEITZ

Player retiring at the end of the season.
Dominic PEITZ Photo
Karlsruhe

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mainz II)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

11 Th09 1984

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-8-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Karlsruhe)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Karlsruhe Hạng 2 28 (0)111057,1830
15 Karlsruhe Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Karlsruhe Hạng 2 28 (0) 11 10 57,183 0
14 Karlsruhe Hạng 2 30 (0) 6 6 17,004 0
13 Karlsruhe Hạng 2 30 (0) 5 4 16,803 0
12 Karlsruhe Hạng 2 6 (0) 2 3 07,000 0
12 Augsburg Hạng 2 5 (0) 0 0 06,400 0
11 Augsburg Hạng 2 1 (0) 0 1 09,000 0
10 Augsburg Hạng 2 14 (0) 1 1 06,711 0
9 Augsburg Hạng 1 6 (0) 1 1 06,170 0
8 Augsburg Hạng 1 8 (0) 1 1 06,121 0
7 Augsburg Hạng 1 21 (0) 6 3 16,671 0
6 Augsburg Hạng 1 9 (0) 1 2 06,220 0
6 U. Berlin Hạng 2 7 (0) 1 1 06,140 0
5 U. Berlin Hạng 2 21 (0) 3 3 06,101 1
4 U. Berlin Hạng 2 17 (0) 3 5 06,291 0
3 U. Berlin Hạng 2 11 (0) 0 0 06,000 0
2 U. Berlin Hạng 2 8 (0) 0 1 06,000 0
1 U. Berlin Hạng 2 13 (0) 0 1 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)414386,57161

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th06 2014AugsburgKarlsruhe2.0MDominic PEITZ
6 4 Th09 2011U. BerlinAugsburg2.6MDominic PEITZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20197978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th11 20177880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th11 20168278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
2 Th12 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----