Dominic PEITZ
78
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
11 Th09 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Karlsruhe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,18 | 3 | 0 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
12 | Karlsruhe | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
9 | Augsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
8 | Augsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
7 | Augsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Augsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
6 | U. Berlin | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
5 | U. Berlin | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
4 | U. Berlin | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | U. Berlin | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | U. Berlin | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | U. Berlin | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 41 | 43 | 8 | 6,57 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Augsburg | Karlsruhe | 2.0M | Dominic PEITZ |
6 | 4 Th09 2011 | U. Berlin | Augsburg | 2.6M | Dominic PEITZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2019 | 79 | 78 | 1 |
28 Th03 2019 | 80 | 79 | 1 |
1 Th11 2017 | 78 | 80 | 2 |
26 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
2 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
2 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |