Stijn WUYTENS
76
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
8 Th10 1989
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Willem II), Dutch Cup (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 9 | 1 | 6,72 | 7 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 33 (0) | 18 | 6 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Willem II | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
11 | Willem II | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,63 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 48 | 28 | 3 | 6,77 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | AFC Tubize | Willem II | 5.4M | Stijn WUYTENS |
13 | 22 Th08 2014 | Willem II | AFC Tubize | 4.9M | Stijn WUYTENS |
10 | 5 Th09 2013 | Beerschot AC | Willem II | 5.8M | Stijn WUYTENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2024 | 78 | 76 | 2 |
3 Th05 2023 | 82 | 78 | 4 |
22 Th03 2022 | 85 | 82 | 3 |
2 Th03 2017 | 83 | 85 | 2 |
23 Th10 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |