Magno NOVAES
78
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th03 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,10 | 0 | 0 |
9 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,95 | 0 | 0 |
7 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
6 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
5 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
4 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,37 | 0 | 0 |
3 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,11 | 0 | 0 |
2 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
1 | SC Bastia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,32 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 0 | 0 | 54 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | SC Bastia | Valenciennes | 2.3M | Magno NOVAES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2017 | 82 | 78 | 4 |
27 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |