Lopes ÉDER
84
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th12 1987
Ngày sinh
224k
Giá
224,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 6 | 6 | 7,78 | 3 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Cup | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 6 | 6 | 7,78 | 3 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 16 | 7 | 7,75 | 4 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 11 | 8 | 7,61 | 2 | 1 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 33 (0) | 14 | 13 | 6 | 7,64 | 7 | 0 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 17 | 3 | 7,53 | 3 | 0 |
10 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 16 | 5 | 7,42 | 1 | 0 |
8 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,10 | 1 | 0 |
7 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,25 | 4 | 0 |
6 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,28 | 1 | 0 |
5 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,08 | 4 | 1 |
4 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,19 | 2 | 0 |
3 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
2 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,39 | 2 | 0 |
1 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 140 | 125 | 58 | 7,31 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Académica de Coimbra | Sporting de Braga | 9.3M | Lopes ÉDER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2022 | 85 | 84 | 1 |
6 Th08 2021 | 86 | 85 | 1 |
29 Th09 2020 | 87 | 86 | 1 |
18 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
27 Th02 2013 | 83 | 87 | 4 |
25 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
15 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |