Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rúben MICAEL

Player retiring at the end of the season.
Rúben MICAEL Photo
Sporting de Braga

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Nacional)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th08 1986

Ngày sinh

54k

Giá

54,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 25 (0)6847,4020
15 Sporting de Braga Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 Sporting de Braga Portuguese Cup 2 (0)0107,5000
15 Sporting de Braga SMFA Shield 5 (0)1107,2000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 25 (0) 6 8 47,402 0
14 Sporting de Braga Hạng 1 31 (0) 7 8 57,421 0
13 Sporting de Braga Hạng 1 29 (0) 6 9 37,281 0
12 Sporting de Braga Hạng 1 30 (0) 4 5 26,902 0
11 Sporting de Braga Hạng 1 32 (0) 5 7 47,122 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 10 (0) 0 1 07,201 0
9 Atlético Madrid Hạng 2 15 (0) 4 1 17,403 0
8 Atlético Madrid Bảng B 3 (0) 2 0 18,000 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 20 (0) 6 2 06,903 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 6 (0) 0 4 06,831 0
6 FC Porto Hạng 1 7 (0) 0 3 06,290 1
5 FC Porto Bảng C 2 (0) 0 1 07,000 0
5 FC Porto Hạng 1 18 (0) 6 4 27,331 0
4 FC Porto Bảng F 2 (0) 0 0 17,000 0
4 FC Porto Hạng 1 17 (0) 3 2 17,061 0
3 FC Porto Hạng 1 12 (0) 1 1 07,170 0
2 FC Porto Hạng 1 3 (0) 0 1 05,332 0
1 CD Nacional Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu266 (0)5057247,14201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th08 2013Atlético MadridSporting de Braga5.6MRúben MICAEL
625 Th12 2011FC PortoAtlético Madrid6.2MRúben MICAEL
2 3 Th02 2010CD NacionalFC Porto9.4MRúben MICAEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th01 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th03 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th03 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20108487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----