Rúben MICAEL
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th08 1986
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,40 | 2 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | SMFA Shield | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,40 | 2 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,42 | 1 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,40 | 3 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,29 | 0 | 1 |
5 | FC Porto | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
1 | CD Nacional | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 50 | 57 | 24 | 7,14 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Atlético Madrid | Sporting de Braga | 5.6M | Rúben MICAEL |
6 | 25 Th12 2011 | FC Porto | Atlético Madrid | 6.2M | Rúben MICAEL |
2 | 3 Th02 2010 | CD Nacional | FC Porto | 9.4M | Rúben MICAEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
31 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
26 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2017 | 87 | 85 | 2 |
14 Th03 2016 | 88 | 87 | 1 |
21 Th05 2010 | 87 | 88 | 1 |
16 Th01 2010 | 84 | 87 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |