Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Miguel LOPES

Miguel LOPES Photo
Sporting CP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Estrela da Amadora)

77

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th12 1986

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 28 (0)1106,9310
15 Sporting CP Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Sporting CP Portuguese Shield 2 (0)0007,5000
15 Sporting CP Portuguese Cup 1 (0)0106,0000
15 Sporting CP SMFA Shield 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 28 (0) 1 1 06,931 0
14 Sporting CP Bảng F 5 (0) 0 0 07,001 0
14 Sporting CP Hạng 1 19 (0) 2 0 17,680 0
13 Sporting CP Bảng F 4 (0) 0 0 08,000 0
13 Sporting CP Hạng 1 26 (0) 0 0 07,001 0
12 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 1 1 16,931 0
11 Sporting CP Hạng 1 29 (0) 0 1 06,723 0
10 Sporting CP Hạng 1 27 (0) 1 0 06,852 0
9 Sporting CP Hạng 1 6 (0) 0 0 07,000 0
6 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 FC Porto Hạng 1 2 (0) 0 0 08,500 0
4 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 FC Porto Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
2 FC Porto Hạng 1 4 (0) 0 1 05,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu185 (0)5426,9690

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
913 Th01 2013FC PortoSporting CP4.3MMiguel LOPES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th02 20247677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th07 20228076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
24 Th07 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th04 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----