Aleksandr STAVPETS
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
4 Th07 1989
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,52 | 3 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 13 | 3 | 7,48 | 4 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,20 | 7 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,24 | 4 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,77 | 2 | 0 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 9 | 1 | 7,17 | 5 | 1 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 14 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,20 | 3 | 1 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,57 | 1 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,31 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 105 | 92 | 28 | 7,23 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
23 Th09 2016 | 82 | 80 | 2 |
21 Th08 2010 | 84 | 82 | 2 |
30 Th06 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |