Wilfried BONY
77
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th12 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-9-9-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,79 | 1 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 2 | 9,50 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 27 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,79 | 1 | 0 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,38 | 2 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 35 (0) | 16 | 11 | 9 | 7,83 | 2 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 12 | 11 | 7,93 | 4 | 0 |
10 | Vitesse | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 9 | 11 | 7,71 | 5 | 1 |
9 | Vitesse | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,29 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 205 (0) | 77 | 55 | 44 | 7,59 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th04 2015 | Manchester United | Tottenham Hotspur | 7.7M | Wilfried BONY |
14 | 24 Th01 2015 | Swansea City | Manchester United | 11.8M | Wilfried BONY |
13 | 20 Th08 2014 | Vitesse | Swansea City | 13.3M | Wilfried BONY |
9 | 4 Th12 2012 | Không | Vitesse | 5.4M | Wilfried BONY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
9 Th07 2022 | 84 | 80 | 4 |
28 Th03 2021 | 86 | 84 | 2 |
7 Th02 2020 | 87 | 86 | 1 |
9 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
10 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
29 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
11 Th01 2015 | 89 | 90 | 1 |
17 Th05 2013 | 88 | 89 | 1 |
21 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
22 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
13 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
23 Th07 2010 | 82 | 84 | 2 |
13 Th10 2009 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |