Cristian CAMPESTRINI
79
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
16 Th06 1980
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-8-8-6-5-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Arsenal de Sarandí), Argentine Cup (Arsenal de Sarandí) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
8 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
6 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
5 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 540 (0) | 0 | 0 | 39 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 81 | 79 | 2 |
11 Th09 2022 | 82 | 81 | 1 |
29 Th03 2019 | 85 | 82 | 3 |
18 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |