Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ondrej CELUSTKA

Ondrej CELUSTKA Photo
Nuremberg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bodrumspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 11 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th06 1989

Ngày sinh

137k

Giá

137,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Nuremberg), German Cup (Nuremberg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 33 (0)3206,9720
15 Nuremberg Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)0106,2500
15 Nuremberg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 13 (0)1107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 33 (0) 3 2 06,972 0
14 Nuremberg Hạng 2 29 (0) 2 1 06,902 1
13 Nuremberg Hạng 2 4 (0) 0 0 06,750 0
13 Trabzonspor Hạng 1 8 (0) 0 0 06,751 0
12 Trabzonspor Hạng 1 34 (0) 2 1 06,972 0
11 Trabzonspor Hạng 1 31 (0) 1 1 16,942 0
10 Trabzonspor Hạng 1 25 (0) 0 2 06,923 0
9 Trabzonspor Bảng F 1 (0) 0 0 07,001 0
9 Trabzonspor Hạng 1 14 (0) 1 0 06,861 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu179 (0)9716,92142

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014Dukla PrahaNuremberg7.4MOndrej CELUSTKA
1317 Th08 2014TrabzonsporDukla Praha7.0MOndrej CELUSTKA
920 Th01 2013KhôngTrabzonspor5.2MOndrej CELUSTKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20238580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
12 Th11 20208485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th06 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th10 20097783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----