Ondrej CELUSTKA
80
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th06 1989
Ngày sinh
137k
Giá
137,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg), German Cup (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 179 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,92 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Dukla Praha | Nuremberg | 7.4M | Ondrej CELUSTKA |
13 | 17 Th08 2014 | Trabzonspor | Dukla Praha | 7.0M | Ondrej CELUSTKA |
9 | 20 Th01 2013 | Không | Trabzonspor | 5.2M | Ondrej CELUSTKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2023 | 85 | 80 | 5 |
12 Th11 2020 | 84 | 85 | 1 |
27 Th06 2015 | 86 | 84 | 2 |
29 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
5 Th11 2011 | 84 | 85 | 1 |
22 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
10 Th02 2010 | 83 | 85 | 2 |
14 Th10 2009 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |