Josef HUSBAUER
79
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th03 1990
Ngày sinh
101k
Giá
101,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Cagliari | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th04 2015 | Cagliari | Sparta Praha | 6.4M | Josef HUSBAUER |
14 | 18 Th01 2015 | Sparta Praha | Cagliari | 5.1M | Josef HUSBAUER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th01 2023 | 82 | 79 | 3 |
27 Th12 2020 | 85 | 82 | 3 |
7 Th04 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
8 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
3 Th07 2012 | 82 | 84 | 2 |
22 Th07 2010 | 81 | 82 | 1 |
21 Th07 2010 | 78 | 81 | 3 |
14 Th10 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |