Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergio AGÜERO

Player retiring at the end of the season.
Sergio AGÜERO Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barcelona)

93

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

2 Th06 1988

Ngày sinh

4.5M

Giá

4,589,000

100k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-8-9-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup 2 (0)1007,0020
15 Argentina SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)4528,1420
15 Argentina SMFA World Cup 2 (0)3129,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 32 (0)161298,1220
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1008,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 5 (0)3318,6010
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)2019,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 98 (0)3838198,1790
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 32 (0) 16 12 98,122 0
14 Manchester City Hạng 1 28 (0) 11 10 47,860 0
13 Manchester City Bảng D 3 (0) 1 0 18,000 0
13 Manchester City Hạng 1 30 (0) 10 11 47,732 0
12 Manchester City Bảng H 5 (0) 2 3 07,800 0
12 Manchester City Hạng 1 23 (0) 8 12 57,832 0
11 Manchester City Bảng A 4 (0) 2 2 07,251 0
11 Manchester City Hạng 1 28 (0) 9 19 98,042 1
10 Manchester City Bảng G 4 (0) 0 0 07,500 0
10 Manchester City Hạng 1 21 (0) 10 4 37,763 0
9 Manchester City Bảng C 4 (0) 1 4 18,250 0
9 Manchester City Hạng 1 29 (0) 18 17 98,212 0
8 Manchester City Bảng B 5 (0) 2 2 28,200 0
8 Manchester City Hạng 1 26 (0) 19 7 98,623 0
7 Manchester City Bảng F 2 (0) 1 0 18,500 0
7 Manchester City Hạng 1 27 (0) 11 9 88,302 0
6 Manchester City Hạng 1 10 (0) 4 5 38,201 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 19 (0) 2 2 37,533 0
5 Atlético Madrid Bảng H 4 (0) 1 1 28,500 0
5 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0) 12 5 47,713 0
4 Atlético Madrid Hạng 1 30 (0) 13 11 108,134 0
3 Atlético Madrid Bảng C 6 (0) 0 0 116,831 0
3 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0) 14 9 117,195 1
2 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 11 10 87,772 0
1 Atlético Madrid Bảng F 2 (0) 1 1 37,000 0
1 Atlético Madrid Hạng 1 24 (0) 6 2 37,421 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu454 (0)1851581237,88392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 2 Th11 2011Atlético MadridManchester City39.2MSergio AGÜERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th06 20219493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th01 20219594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th07 20159495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----