Sergio AGÜERO
93
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th06 1988
Ngày sinh
4.5M
Giá
4,589,000
100k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-9-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 4 | 5 | 2 | 8,14 | 2 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 2 (0) | 3 | 1 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 12 | 9 | 8,12 | 2 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,60 | 1 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 98 (0) | 38 | 38 | 19 | 8,17 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 12 | 9 | 8,12 | 2 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,86 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 11 | 4 | 7,73 | 2 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 12 | 5 | 7,83 | 2 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 19 | 9 | 8,04 | 2 | 1 |
10 | Manchester City | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,76 | 3 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 4 (0) | 1 | 4 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 18 | 17 | 9 | 8,21 | 2 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 5 (0) | 2 | 2 | 2 | 8,20 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 19 | 7 | 9 | 8,62 | 3 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 9 | 8 | 8,30 | 2 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 5 | 3 | 8,20 | 1 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,53 | 3 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 4 (0) | 1 | 1 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,71 | 3 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 11 | 10 | 8,13 | 4 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 11 | 6,83 | 1 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 9 | 11 | 7,19 | 5 | 1 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 10 | 8 | 7,77 | 2 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 2 (0) | 1 | 1 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 454 (0) | 185 | 158 | 123 | 7,88 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 2 Th11 2011 | Atlético Madrid | Manchester City | 39.2M | Sergio AGÜERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2021 | 94 | 93 | 1 |
29 Th01 2021 | 95 | 94 | 1 |
24 Th07 2015 | 94 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |