Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mustapha YATABARÉ

Mustapha YATABARÉ Photo
Trabzonspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gençlerbirliği)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

26 Th01 1986

Ngày sinh

69k

Giá

69,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Cup (Trabzonspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 26 (0)81147,6210
15 Trabzonspor Turkish Cup 1 (0)0007,0000
15 Trabzonspor SMFA Shield 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 8 (0)2407,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trabzonspor Hạng 1 26 (0) 8 11 47,621 0
14 Trabzonspor Hạng 1 19 (0) 12 5 37,745 0
13 Trabzonspor Hạng 1 17 (0) 5 5 27,473 0
13 EA Guingamp Hạng 2 11 (0) 3 4 27,910 0
12 EA Guingamp Hạng 1 28 (0) 15 9 47,462 0
11 EA Guingamp Hạng 2 30 (0) 12 9 87,501 0
10 EA Guingamp Hạng 1 18 (0) 3 4 16,943 0
10 US Boulogne Hạng 2 15 (0) 7 3 37,332 0
9 US Boulogne Hạng 2 36 (0) 9 8 67,362 0
8 US Boulogne Hạng 2 22 (0) 8 4 47,732 0
7 US Boulogne Hạng 2 13 (0) 2 5 17,083 0
6 US Boulogne Hạng 2 10 (0) 2 3 17,400 0
5 US Boulogne Hạng 2 14 (0) 5 5 17,572 0
4 US Boulogne Hạng 1 15 (0) 4 2 07,202 0
3 US Boulogne Hạng 2 9 (0) 4 5 07,221 0
3 Clermont Foot 63 Hạng 2 13 (0) 3 4 16,461 0
2 Clermont Foot 63 Hạng 2 36 (0) 9 11 67,112 0
1 Clermont Foot 63 Hạng 2 30 (0) 10 9 77,433 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)121106547,38350

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014EA GuingampTrabzonspor6.8MMustapha YATABARÉ
3 1 Th07 2010Clermont Foot 63US Boulogne4.9MMustapha YATABARÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th08 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th11 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----