Mustapha YATABARÉ
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
26 Th01 1986
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Cup (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 19 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,74 | 5 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,47 | 3 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,91 | 0 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 28 (0) | 15 | 9 | 4 | 7,46 | 2 | 0 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 9 | 8 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
10 | US Boulogne | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
9 | US Boulogne | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | US Boulogne | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,73 | 2 | 0 |
7 | US Boulogne | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
6 | US Boulogne | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
5 | US Boulogne | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,57 | 2 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
3 | US Boulogne | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
3 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,46 | 1 | 0 |
2 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 11 | 6 | 7,11 | 2 | 0 |
1 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 9 | 7 | 7,43 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 121 | 106 | 54 | 7,38 | 35 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | EA Guingamp | Trabzonspor | 6.8M | Mustapha YATABARÉ |
3 | 1 Th07 2010 | Clermont Foot 63 | US Boulogne | 4.9M | Mustapha YATABARÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2023 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
9 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
4 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
14 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
17 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
13 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |