Ezequiel GARAY
85
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th10 1986
Ngày sinh
222k
Giá
222,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,27 | 6 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 50 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,78 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,27 | 6 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 2 | 7,19 | 2 | 1 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 5 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,75 | 2 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 3 | 2 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 1 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,74 | 1 | 1 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,09 | 1 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 15 | 25 | 8 | 7,04 | 29 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | SL Benfica | Zenit Saint Petersburg | 15.3M | Ezequiel GARAY |
9 | 2 Th04 2013 | Real Madrid | SL Benfica | 12.7M | Ezequiel GARAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2021 | 87 | 85 | 2 |
19 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
2 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
23 Th05 2017 | 91 | 90 | 1 |
21 Th05 2014 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
19 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
25 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |