Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ezequiel GARAY

Player retiring at the end of the season.
Ezequiel GARAY Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Valencia CF)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

10 Th10 1986

Ngày sinh

222k

Giá

222,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,3300
15 Argentina SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 33 (0)2137,2760
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0008,0000
15 Zenit Saint Petersburg SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 50 (0)1216,7860
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 33 (0) 2 1 37,276 0
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 24 (0) 0 4 07,172 0
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 27 (0) 1 4 27,192 1
12 SL Benfica Hạng 1 29 (0) 0 1 07,145 0
11 SL Benfica Bảng E 3 (0) 1 0 07,000 0
11 SL Benfica Hạng 1 24 (0) 1 4 07,752 0
10 SL Benfica Bảng H 3 (0) 1 0 07,000 0
10 SL Benfica Hạng 1 21 (0) 1 2 07,290 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 SC Heerenveen Hạng 1 1 (0) 0 0 04,000 1
9 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 1 1 07,251 0
8 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Real Madrid Bảng C 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 0 0 06,573 2
6 Real Madrid Bảng E 3 (0) 0 0 07,330 0
6 Real Madrid Hạng 1 15 (0) 1 1 06,931 1
5 Real Madrid Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 19 (0) 1 2 16,741 1
4 Real Madrid Hạng 1 11 (0) 4 2 07,272 0
3 Real Madrid Bảng F 3 (0) 1 0 17,330 0
3 Real Madrid Hạng 1 11 (0) 0 0 16,091 0
2 Real Madrid Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 0 0 06,122 0
1 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 0 3 06,571 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)152587,04296

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th07 2014SL BenficaZenit Saint Petersburg15.3MEzequiel GARAY
9 2 Th04 2013Real MadridSL Benfica12.7MEzequiel GARAY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th06 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----