Leandro FERNÁNDEZ
82
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th02 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th01 1983
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,16 | 4 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,16 | 4 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,73 | 4 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 444 (0) | 20 | 18 | 3 | 6,66 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Anzhi Makhachkala | Newell’s Old Boys | 7.1M | Leandro FERNÁNDEZ |
12 | 11 Th07 2014 | Dynamo Moskva | Anzhi Makhachkala | 5.8M | Leandro FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2017 | 84 | 82 | 2 |
12 Th07 2016 | 86 | 84 | 2 |
9 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
9 Th07 2014 | 88 | 87 | 1 |
10 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
16 Th02 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |