Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leandro FERNÁNDEZ

Player retiring at the end of the season.
Leandro FERNÁNDEZ Photo
Newell’s Old Boys

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Danubio)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th02 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

30 Th01 1983

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newell’s Old Boys Hạng 2 32 (0)3027,1640
15 Newell’s Old Boys Cúp Liên đoàn Argentina 2 (0)0008,0000
15 Newell’s Old Boys Cúp Quốc gia Argentina 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newell’s Old Boys Hạng 2 32 (0) 3 0 27,164 0
14 Newell’s Old Boys Bảng G 5 (0) 0 0 06,400 0
14 Newell’s Old Boys Hạng 1 32 (0) 0 0 06,752 0
13 Newell’s Old Boys Hạng 1 30 (0) 0 0 06,902 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 4 (0) 0 0 06,250 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 26 (0) 0 1 06,733 0
11 Dynamo Moskva Hạng 1 27 (0) 0 3 06,892 0
10 Dynamo Moskva Hạng 2 27 (0) 1 2 06,965 0
9 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 1 2 06,771 1
8 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 2 0 06,553 0
7 Dynamo Moskva Hạng 1 24 (0) 1 1 16,751 0
6 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 1 1 06,841 0
5 Dynamo Moskva Hạng 2 31 (0) 4 1 07,002 1
4 Dynamo Moskva Hạng 1 24 (0) 0 1 06,172 0
3 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 2 2 05,734 0
2 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 2 1 06,002 1
1 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 3 3 06,732 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu444 (0)201836,66363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Anzhi MakhachkalaNewell’s Old Boys7.1MLeandro FERNÁNDEZ
1211 Th07 2014Dynamo MoskvaAnzhi Makhachkala5.8MLeandro FERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th02 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th07 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----