Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ricky VAN WOLFSWINKEL

Ricky VAN WOLFSWINKEL Photo
De Graafschap

(External)

CLB

(FC Twente)

84

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 11 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

27 Th01 1989

Ngày sinh

319k

Giá

319,000

28k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 69%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 FC Utrecht Hạng 2 9 (0) 3 1 27,672 0
12 FC Utrecht Hạng 2 35 (0) 14 5 97,633 0
11 FC Utrecht Hạng 2 24 (0) 6 6 47,332 1
10 FC Utrecht Hạng 2 35 (0) 4 10 47,294 0
9 FC Utrecht Hạng 2 34 (0) 7 11 47,352 0
8 FC Utrecht Hạng 2 34 (0) 8 6 67,502 0
7 FC Utrecht Hạng 1 34 (0) 5 2 27,034 1
6 FC Utrecht Hạng 2 32 (0) 14 9 107,693 1
5 FC Utrecht Hạng 2 32 (0) 11 1 47,443 0
4 FC Utrecht Hạng 2 30 (0) 3 6 47,232 2
3 FC Utrecht Hạng 2 25 (0) 9 7 97,200 0
2 FC Utrecht Hạng 2 27 (0) 9 6 87,154 0
1 Vitesse Hạng 2 12 (0) 7 4 27,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu363 (0)10074687,37325

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1323 Th08 2014FC UtrechtDe Graafschap8.8MRicky VAN WOLFSWINKEL
229 Th12 2009VitesseFC Utrecht7.1MRicky VAN WOLFSWINKEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th07 20228384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th10 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----