Ricky VAN WOLFSWINKEL
84
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th01 1989
Ngày sinh
319k
Giá
319,000
28k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 69% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
12 | FC Utrecht | Hạng 2 | 35 (0) | 14 | 5 | 9 | 7,63 | 3 | 0 |
11 | FC Utrecht | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,33 | 2 | 1 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 10 | 4 | 7,29 | 4 | 0 |
9 | FC Utrecht | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,35 | 2 | 0 |
8 | FC Utrecht | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,50 | 2 | 0 |
7 | FC Utrecht | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,03 | 4 | 1 |
6 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 9 | 10 | 7,69 | 3 | 1 |
5 | FC Utrecht | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 1 | 4 | 7,44 | 3 | 0 |
4 | FC Utrecht | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 6 | 4 | 7,23 | 2 | 2 |
3 | FC Utrecht | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 7 | 9 | 7,20 | 0 | 0 |
2 | FC Utrecht | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 6 | 8 | 7,15 | 4 | 0 |
1 | Vitesse | Hạng 2 | 12 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 100 | 74 | 68 | 7,37 | 32 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | FC Utrecht | De Graafschap | 8.8M | Ricky VAN WOLFSWINKEL |
2 | 29 Th12 2009 | Vitesse | FC Utrecht | 7.1M | Ricky VAN WOLFSWINKEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2022 | 83 | 84 | 1 |
13 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
3 Th10 2020 | 86 | 85 | 1 |
24 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
26 Th11 2011 | 87 | 88 | 1 |
12 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
7 Th05 2010 | 85 | 86 | 1 |
23 Th10 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |