Alexander BÜTTNER
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
11 Th02 1989
Ngày sinh
112k
Giá
112,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
10 | Vitesse | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,96 | 6 | 0 |
9 | Vitesse | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
8 | Vitesse | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,96 | 1 | 2 |
7 | Vitesse | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 4 | 0 |
6 | Vitesse | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,93 | 4 | 1 |
5 | Vitesse | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Vitesse | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Vitesse | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
1 | Vitesse | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 29 | 17 | 6 | 6,49 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Manchester United | Dynamo Moskva | 3.9M | Alexander BÜTTNER |
11 | 15 Th12 2013 | Vitesse | Manchester United | 6.5M | Alexander BÜTTNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
17 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
24 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
1 Th03 2017 | 86 | 85 | 1 |
14 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
9 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
24 Th10 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |