Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexander BÜTTNER

Alexander BÜTTNER Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(De Graafschap)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

11 Th02 1989

Ngày sinh

112k

Giá

112,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 3 (0)0006,6700
15 Dynamo Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 5 (0) 0 0 06,602 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 9 (0) 0 0 06,780 0
11 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Vitesse Hạng 2 23 (0) 6 5 07,352 0
10 Vitesse Hạng 2 26 (0) 9 5 16,966 0
9 Vitesse Hạng 2 31 (0) 4 1 16,775 0
8 Vitesse Hạng 1 28 (0) 0 1 05,961 2
7 Vitesse Hạng 2 35 (0) 1 0 05,864 0
6 Vitesse Hạng 2 28 (0) 0 2 05,934 1
5 Vitesse Hạng 2 22 (0) 1 1 16,001 0
4 Vitesse Hạng 2 12 (0) 5 0 27,500 0
3 Vitesse Hạng 2 4 (0) 2 0 17,250 0
1 Vitesse Hạng 2 3 (0) 1 2 07,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu230 (0)291766,49253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014Manchester UnitedDynamo Moskva3.9MAlexander BÜTTNER
1115 Th12 2013VitesseManchester United6.5MAlexander BÜTTNER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th07 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th03 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th10 20098183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----