Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bas DOST

Bas DOST Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NEC Nijmegen)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

31 Th05 1989

Ngày sinh

541k

Giá

541,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 25 (0)6547,4850
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)1009,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 4 (0)0006,7510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 25 (0) 6 5 47,485 0
14 Wolfsburg Hạng 1 31 (0) 14 13 97,943 0
13 Wolfsburg Bảng H 3 (0) 0 1 06,671 0
13 Wolfsburg Hạng 1 18 (0) 8 5 27,560 0
12 Wolfsburg Bảng D 4 (0) 1 0 07,250 0
12 Wolfsburg Hạng 1 28 (0) 9 7 57,710 0
11 Wolfsburg Hạng 1 24 (0) 14 16 87,921 0
10 Wolfsburg Hạng 1 14 (0) 0 3 07,140 0
10 SC Heerenveen Hạng 1 18 (0) 7 5 37,613 1
9 SC Heerenveen Hạng 1 29 (0) 11 4 47,313 0
8 SC Heerenveen Hạng 1 33 (0) 9 2 67,482 0
7 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 12 8 57,422 1
6 SC Heerenveen Hạng 1 34 (0) 6 5 27,247 0
5 SC Heerenveen Bảng H 5 (0) 0 1 07,000 0
5 SC Heerenveen Hạng 1 29 (0) 4 3 37,211 0
4 SC Heerenveen Hạng 1 27 (0) 9 9 107,671 0
3 SC Heerenveen Hạng 1 13 (0) 5 6 26,850 0
3 Heracles Almelo Hạng 2 11 (0) 1 1 46,553 1
2 Heracles Almelo Hạng 2 24 (0) 3 7 26,792 0
1 Heracles Almelo Hạng 2 16 (0) 4 1 06,884 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu417 (0)123102697,39384

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013SC HeerenveenWolfsburg13.2MBas DOST
3 9 Th07 2010Heracles AlmeloSC Heerenveen6.8MBas DOST

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th05 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20218987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20128688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
24 Th10 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----