Bas DOST
85
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
31 Th05 1989
Ngày sinh
541k
Giá
541,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,48 | 5 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 13 | 9 | 7,94 | 3 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,56 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,71 | 0 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 14 | 16 | 8 | 7,92 | 1 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,61 | 3 | 1 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 4 | 4 | 7,31 | 3 | 0 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 2 | 6 | 7,48 | 2 | 0 |
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 8 | 5 | 7,42 | 2 | 1 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,24 | 7 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,21 | 1 | 0 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 9 | 10 | 7,67 | 1 | 0 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,85 | 0 | 0 |
3 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 4 | 6,55 | 3 | 1 |
2 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,79 | 2 | 0 |
1 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,88 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 123 | 102 | 69 | 7,39 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | SC Heerenveen | Wolfsburg | 13.2M | Bas DOST |
3 | 9 Th07 2010 | Heracles Almelo | SC Heerenveen | 6.8M | Bas DOST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2023 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2022 | 87 | 86 | 1 |
4 Th12 2021 | 89 | 87 | 2 |
5 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
10 Th05 2012 | 86 | 88 | 2 |
11 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
7 Th05 2010 | 82 | 85 | 3 |
24 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |