Ahmed ELMOHAMADY
80
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th09 1987
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City), English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Egypt | Quốc tế | 99 (0) | 19 | 9 | 0 | 6,58 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,37 | 8 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,53 | 4 | 1 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 1 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 18 | 13 | 4 | 6,81 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 14 Th08 2013 | Sunderland | Hull City | 4.6M | Ahmed ELMOHAMADY |
9 | 19 Th02 2013 | ENPPI | Sunderland | 4.8M | Ahmed ELMOHAMADY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2022 | 83 | 80 | 3 |
7 Th01 2022 | 84 | 83 | 1 |
27 Th08 2020 | 85 | 84 | 1 |
22 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
12 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |